Nguyên Khác
Tên đầy đủNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Bắc Ngụy Hiếu Minh Đế | ||||||||
Thân mẫu | Cao Chiếu Dung (高照容), truy tôn Văn Chiêu Hoàng hậu | ||||||||
Tiền nhiệm | Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế | ||||||||
Triều đại | Bắc Ngụy | ||||||||
Sinh | 483 | ||||||||
Phối ngẫu | xem văn bản | ||||||||
Mất | 12 tháng 2, 515(515-02-12) (31–32 tuổi) | ||||||||
Tại vị | 26 tháng 4 năm 499 – 12 tháng 2 năm 515 &000000000000001500000015 năm, &0000000000000292000000292 ngày |
||||||||
Hậu duệ | xem văn bản | ||||||||
An táng | Cảnh lăng (景陵) | ||||||||
Thân phụ | Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế |