Nghi Đô
Địa cấp thị | Nghi Xương |
---|---|
Mã bưu chính | 443300 |
• Tổng cộng | 394,000 |
Tỉnh | Hồ Bắc |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 290,4/km2 (752/mi2) |
Nghi Đô
Địa cấp thị | Nghi Xương |
---|---|
Mã bưu chính | 443300 |
• Tổng cộng | 394,000 |
Tỉnh | Hồ Bắc |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 290,4/km2 (752/mi2) |
Thực đơn
Nghi ĐôLiên quan
Nghiêm Phục Nghiện Nghi Xuân Nghiện Internet Nghiên cứu định tính Nghi Sơn Nghiên cứu dư luận xã hội Nghiên cứu Nghi Lộc Nghiệp vụ thị trường mởTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nghi Đô http://www.yidu.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://web.archive.org/web/20180228222955/http://...