Nevojice
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 230 m (750 ft) |
NUTS 5 | CZ0646 593427 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 410 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,39/km2 (1,0/mi2) |
Nevojice
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 230 m (750 ft) |
NUTS 5 | CZ0646 593427 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 410 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,39/km2 (1,0/mi2) |
Thực đơn
NevojiceLiên quan
Nevojice NevoliceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nevojice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...