Nenačovice
Huyện | Beroun |
---|---|
NUTS 5 | CZ0202 533602 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Nenačovice
Huyện | Beroun |
---|---|
NUTS 5 | CZ0202 533602 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
NenačoviceLiên quan
NenačoviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nenačovice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...