Nebanice
Huyện | Cheb |
---|---|
NUTS 5 | CZ0411 554693 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Karlovarský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Nebanice
Huyện | Cheb |
---|---|
NUTS 5 | CZ0411 554693 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Karlovarský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
NebaniceLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Nebanice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...