Načeradec
Huyện | Benešov |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0201 530212 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Načeradec
Huyện | Benešov |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0201 530212 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
NačeradecLiên quan
NačeradecTài liệu tham khảo
WikiPedia: Načeradec http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...