Natri_oxalat
Natri_oxalat

Natri_oxalat

Natri oxalat, là muối natri của axít oxalic có công thức phân tử là Na2C2O4. Nó thường gặp dưới dạng bột trắng tinh thể không mùi và phân huỷ ở 250–270 °C.Natri oxalat có thể hoạt động như một chất khử, và cũng có thể được dùng như một tiêu chuẩn gốc trong việc chuẩn hoá dung dịch kali pemanganat (KMnO4).Dạng khoáng vật của natri oxalat là natroxalate. Nó rất hiếm thấy và bị giới hạn trong các pecmatit cực kiềm.[1]

Natri_oxalat

Số CAS 62-76-0
Điểm sôi
Khối lượng mol 133.99914 g/mol
Công thức phân tử Na2C2O4
Danh pháp IUPAC Natri oxalat
Điểm nóng chảy
Khối lượng riêng 2.34 g/cm3
Phân loại của EU Có hại (Xn)
MSDS Oxford MSDS
NFPA 704

0
3
0
 
PubChem 6125
Độ hòa tan trong nước 3.7 g/100 ml (20 °C)
6.25 g/100 mL (100 °C)
Độ hòa tan không tan trong cồn
Tên khác Muối natri của axit oxalic
Natri etanđioat
Số RTECS K11750000