Natri_molipđat

Natri molybdat, Na2MoO4, là nguồn cung cấp molybden.[1] Nó thường gặp dưới dạng hydrat hoá, Na2MoO4·2H2O.Anion molybdat(VI) có dạng tứ diện. Hai cation natri liên kết với mỗi một anion.[2]

Natri_molipđat

Anion khác Natri cromat
Natri tungstat
Chỉ mục EU không có trong danh sách
Cation khác Amoni molybdat
Số CAS 7631-95-0
Điểm sôi
Khối lượng mol 205,9256 g/mol (khan)
241,95616 g/mol (2 nước)
Công thức phân tử Na2MoO4
Điểm bắt lửa không cháy
Danh pháp IUPAC Natri molybdat
Điểm nóng chảy 687 °C (960 K; 1.269 °F)
Khối lượng riêng 3,78 g/cm3, rắn
MSDS External MSDS
NFPA 704

0
2
0
 
PubChem 4384450
Độ hòa tan trong nước 84 g/100 ml (100°C)
Bề ngoài bột trắng
Chiết suất (nD) 1,714
Tên khác Natri tetroxomolybdat(VI)
Số EINECS 231-551-7
Số RTECS QA5075000