Natri_hexafluorophosphat(V)
Natri_hexafluorophosphat(V)

Natri_hexafluorophosphat(V)

F[P-](F)(F)(F)(F)F.[Na+]Natri hexafluorophosphat(V) là một hợp chất vô cơ dạng phức của natri và ion hexafluorophosphat(V) với công thức hóa học NaPF6. Hợp chất này có màu trắng, dễ dàng hòa tan trong nước.

Natri_hexafluorophosphat(V)

Anion khác Natri tetrafloroborat(III)
Cation khác Lithi hexafluorophosphat(V)
Amoni hexafluorophosphat(V)
Số CAS 21324-39-0
Điểm sôi
SMILES
đầy đủ
  • F[P-](F)(F)(F)(F)F.[Na+]

Khối lượng mol 167,9531 g/mol (khan)
185,96838 g/mol (1 nước)
Công thức phân tử NaPF6
Danh pháp IUPAC Natri hexafluorophosphate
Điểm nóng chảy 500–600 °C (773–873 K; 932–1.112 °F) (khan, phân hủy)
80 °C (176 °F; 353 K) (1 nước)
Khối lượng riêng 2,369 g/cm³[1]
Phân loại của EU Chất ăn mòn (C); Có hại (Xn)
MSDS Oxford MSDS
Ảnh Jmol-3D ảnh
Độ hòa tan trong nước 103 g/100 mL (1 nước, 0 ℃)[1]
PubChem 5147921
Bề ngoài tinh thể không màu (1 nước)[1]
Tên khác Natri phospho fluoride
Natri phosphor hexafluoride
Natri hexaflorophotphat