Natri_chlorat
Natri_chlorat

Natri_chlorat

[Na+].[O-]Cl(=O)=ONatri clorat là một hợp chất vô cơcông thức hóa học NaClO3. Khi ở dạng nguyên chất, nó là tinh thể màu trắng dạng bột dễ dàng hoà tan vào nước. Nó là chất hút ẩm. Hợp chất này phân hủy ở nhiệt độ trên 250 ℃ để giải phóng khí oxi và còn lại natri chloride.

Natri_chlorat

Anion khác Natri chloride
Natri hypoclorit
Natri clorit
Natri perchlorat
Natri bromat
Natri iođat
Chỉ mục EU 017-005-00-9
Cation khác Amoni clorat
Kali clorat
Bari clorat
Số CAS 7775-09-9
ChEBI 65242
InChI
đầy đủ
  • 1S/ClHO3.Na/c2-1(3)4;/h(H,2,3,4);/q;+1/p-1
Điểm sôi ≈ 300 °C (573 K; 572 °F) (phân hủy)
Công thức phân tử NaClO3
Điểm bắt lửa không
Khối lượng riêng 2,5 g/cm³
Phân loại của EU Chất oxy hóa (O)
Chất có hại (Xn)
Nguy hiểm cho môi trường (N)
Ảnh Jmol-3D ảnh
ChemSpider 22895
PubChem 516902
Độ hòa tan trong nước 101 g/100 mL (20 ℃), xem thêm bảng độ tan
Bề ngoài dạng rắn màu trắng
Chỉ dẫn R R9, R22, R51/53 (xem Danh sách nhóm từ R)
Chỉ dẫn S S2, S13, S17, S46, S61 (xem Danh sách nhóm từ S)
Chiết suất (nD) 1,572
KEGG C18765
Mùi không mùi
Số RTECS FO0525000
MeSH Sodium+chlorate
SMILES
đầy đủ
  • [Na+].[O-]Cl(=O)=O

Khối lượng mol 106,4399 g/mol
Điểm nóng chảy 248 °C (521 K; 478 °F)
NFPA 704

0
1
1
OX
Tên khác Natri clorat(V)
Số EINECS 231-887-4
Hợp chất liên quan Axit cloric

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Natri_chlorat http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.22895... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=%5B... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://www.nlm.nih.gov/cgi/mesh/2007/MB_cgi?mode=&... http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.genome.ad.jp/dbget-bin/www_bget?cpd:C18... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //doi.org/10.1021%2Fie00017a028 http://www.ilo.org/public/english/protection/safew... http://www.ebi.ac.uk/chebi/searchId.do?chebiId=CHE...