Nasielsk
Huyện | Nowodworski |
---|---|
• Tổng cộng | 7.470 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 594/km2 (1,540/mi2) |
Nasielsk
Huyện | Nowodworski |
---|---|
• Tổng cộng | 7.470 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 594/km2 (1,540/mi2) |
Thực đơn
NasielskLiên quan
Nasielsk NakielskiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nasielsk //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm