Naiman
Địa cấp thị | Thông Liêu |
---|---|
Mã bưu chính | 028300 |
• Tổng cộng | 430,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 53/km2 (140/mi2) |
Naiman
Địa cấp thị | Thông Liêu |
---|---|
Mã bưu chính | 028300 |
• Tổng cộng | 430,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 53/km2 (140/mi2) |
Thực đơn
NaimanLiên quan
Naiman Nai Mãn Châu Nai Manitoban Naima Akef Naima Kay Naifanchi Namangan Naidangiin Tüvshinbayar Namandia periscelis Naima BakkalTài liệu tham khảo
WikiPedia: Naiman http://www.naimanqi.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...