Thực đơn
NGC_421 1–100Số NGC | Tên khác | Loại thiên thể | Chòm sao | Xích kinh (J2000) | Xích vĩ (J2000) | Cấp sao biểu kiến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiên hà xoắn ốc | Phi Mã | 00h 07m 15.8s | +27° 42′ 29″ | 13.65 | |
2 | Thiên hà xoắn ốc | Phi Mã | 00h 07m 17.1s | +27° 40′ 42″ | 14.96 | |
3 | Thiên hà hình hạt đậu | Song Ngư | 00h 07m 16.8s | +08° 18′ 06″ | 14.2 | |
4 | Thiên hà hình hạt đậu | Song Ngư | 00h 07m 24.4s | +08° 22′ 26″ | 16.8 | |
5 | Thiên hà elip | Tiên Nữ | 00h 07m 48.9s | +35° 21′ 44″ | 14.33 | |
6 | (Bản sao của NGC 20) | Thiên hà hình hạt đậu | Tiên Nữ | 00h 09m 32.7s | +33° 18′ 31″ | 14.04 |
7 | Thiên hà xoắn ốc | Ngọc Phu | 00h 08m 20.9s | −29° 54′ 54″ | 13.47 | |
8 | Sao đôi quang học[1] | Phi Mã | 00h 08m 45.3s | +23° 50′ 20″ | 15.2/16.5 | |
9 | Thiên hà xoắn ốc | Phi Mã | 00h 08m 54.7s | +23° 49′ 02″ | 14.5 | |
10 | Thiên hà xoắn ốc | Ngọc Phu | 00h 08m 34.5s | −33° 51′ 31″ | 13 | |
11 | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Nữ | 00h 08m 42.5s | +37° 26′ 52″ | 14.5 | |
12 | Thiên hà xoắn ốc | Song Ngư | 00h 08m 44.8s | +04° 36′ 45″ | 14.5 | |
13 | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Nữ | 00h 08m 47.8s | +33° 25′ 58″ | 14.2 | |
14 | Thiên hà vô định hình | Phi Mã | 00h 08m 46.4s | +15° 48′ 59″ | 13.3 | |
15 | Thiên hà vòng | Phi Mã | 00h 09m 02.5s | +21° 37′ 27″ | 14.9 | |
16 | Thiên hà hình hạt đậu | Phi Mã | 00h 09m 04.3s | +27° 43′ 45″ | 13.0 | |
17 | Cũng được liệt kê là NGC 34 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 00h 11m 06.60s | −12° 06′ 26″ | 14.0 |
18 | Sao đôi quang học[2] | Phi Mã | 00h 09m 23.1s[1] | +27° 43′ 55″[1] | 14.0 | |
19 | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Nữ | 00h 10m 40.9s[1] | +32° 58′ 59″[1] | 14.0[1] | |
20 | Cũng được liệt kê là NGC 6 | Thiên hà hình hạt đậu | Tiên Nữ | 00h 09m 32.8s | +33° 18′ 31″ | 14.5 |
21 | Cũng được liệt kê là NGC 29 | Thiên hà xoắn ốc[3] | Tiên Nữ | 00h 10m 41.0s | +32° 58′ 57″ | 13.9 |
22 | Thiên hà xoắn ốc | Phi Mã | 00h 09m 48.3s | +27° 49′ 56″ | 14.9 | |
23 | Thiên hà xoắn ốc | Phi Mã | 00h 09m 53.4s | +25° 55′ 27″ | 12.5 | |
24 | Thiên hà xoắn ốc | Ngọc Phu | 00h 09m 56.5s | −24° 57′ 48″ | 12.1 | |
25 | Thiên hà hình hạt đậu | Phượng Hoàng | 00h 10m 00.8s | −57° 01′ 07″ | 15.5 | |
26 | Thiên hà xoắn ốc | Phi Mã | 00h 10m 26.1s | +25° 49′ 55″ | 13.9 | |
27 | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Nữ | 00h 10m 32.8s | +28° 59′ 47″ | 14.5 | |
28 | Thiên hà elip | Phượng Hoàng | 00h 10m 25.1s | −56° 59′ 23″ | 13.8 | |
29 | (Bản sao của NGC 21) | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Nữ | 00h 10m 47.1s | +33° 21′ 09″ | 14.5 |
30 | Sao đôi quang học[2] | Phi Mã | 00h 11m[2] | +21° 57′[2] | 14.8/15 | |
31 | Thiên hà xoắn ốc | Phượng Hoàng | 00h 10m 38.5s | −56° 59′ 11″ | 13.9 | |
32 | Khoảnh sao[2] | Phi Mã | 00h 11m[2] | +18° 47′[2] | 14 | |
33 | Sao đôi quang học[2] | Song Ngư | 00h 11m[2] | +03° 40′[2] | 15 | |
34 | (Bản sao của NGC 17) | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 00h 11m 06.6s | −12° 06′ 26″ | 14.0 |
35 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 00h 11m 10.5s | −12° 01′ 15″ | 14 | |
36 | Thiên hà xoắn ốc | Song Ngư | 00h 11m 22.5s | +06° 23′ 21″ | 14.5 | |
37 | Thiên hà hình hạt đậu | Phượng Hoàng | 00h 11m 22.7s | −56° 57′ 22″ | 13.7 | |
38 | Thiên hà xoắn ốc | Song Ngư | 00h 11m 47.0s | −05° 35′ 09″ | 13.5 | |
39 | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Nữ | 00h 12m 19.0s | +31° 03′ 40″ | 14.4 | |
40 | Tinh vân hành tinh | Tiên Vương | 00h 13m 01.0s | +72° 31′ 19″ | 11.7 | |
41 | Thiên hà xoắn ốc | Phi Mã | 00h 12m 48.0s | +22° 01′ 26″ | 14.6 | |
42 | Thiên hà hình hạt đậu | Phi Mã | 00h 12m 56.4s | +22° 05′ 60″ | 15.0 | |
43 | Thiên hà hình hạt đậu | Tiên Nữ | 00h 13m 01.0s | +30° 54′ 55″ | 13.9 | |
44 | Sao đôi quang học[1] | Tiên Nữ | 00h 13m | +31° 18′ | 14.6 | |
45 | Thiên hà vô định hình | Kình Ngư | 00h 14m 04.0s | −23° 10′ 51″ | 11.2 | |
46 | Sao[2] | Song Ngư | 00h 14m[2] | +05° 59′[2] | 11.8 | |
47 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 00h 14m 30.6s | −07° 10′ 03″ | 13 | |
48 | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Nữ | 00h 14m 02.3s | +48° 14′ 4″ | 15.0 | |
49 | Thiên hà hình hạt đậu | Tiên Nữ | 00h 14m 22.5s | +48° 14′ 47″ | 15.3 | |
50 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 00h 14m 44.7s | −07° 20′ 42″ | 12 | |
51 | Thiên hà hình hạt đậu | Tiên Nữ | 00h 14m 35.0s | +48° 15′ 20″ | 14.6 | |
52 | Thiên hà xoắn ốc | Phi Mã | 00h 14m 40.3s | +18° 34′ 55″ | 14.6 | |
53 | Thiên hà xoắn ốc | Đỗ Quyên | 00h 14m 42.9s | −60° 19′ 39″ | 12.6 | |
54 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 00h 15m 07.7s | −07° 06′ 25″ | 14 | |
55 | Thiên hà vô định hình | Ngọc Phu | 00h 15m 08.4s | −39° 13′ 13″ | 8.2 | |
56 | Không xác định | Song Ngư | 00h 15m | +12° 27′ | N/A | |
57 | Thiên hà elip | Song Ngư | 00h 15m 31.0s | +17° 19′ 41″ | 13.7 | |
58 | (Bản sao của NGC 47) | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 00h 14m 30.6s | −07° 10′ 03″ | 13 |
59 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 00h 15m 25.4s | −21° 26′ 42″ | 13.1 | |
60 | Thiên hà xoắn ốc | Song Ngư | 00h 15m 58.3s | −00° 18′ 14″ | 15.4 | |
61 | Tương tác thiên hà | Song Ngư | 00h 16m 24.3s | −06° 19′ 08″ | 15 | |
62 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 00h 17m 05.4s | −13° 29′ 15″ | 14 | |
63 | Thiên hà xoắn ốc | Song Ngư | 00h 17m 45.6s | +11° 27′ 01″ | 12.6 | |
64 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 00h 17m 30.3s | −06° 49′ 29″ | 13.6 | |
65 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 00h 18m 58.6s | −22° 52′ 48″ | 13.9 | |
66 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 00h 19m 04.9s | −22° 56′ 11″ | 13.5 | |
67 | Thiên hà elip | Tiên Nữ | 00h 18m 14.9s | +30° 03′ 46″ | 15.7 | |
68 | Thiên hà hình hạt đậu | Tiên Nữ | 00h 18m 18.5s | +30° 04′ 17″ | 14.5 | |
69 | Thiên hà hình hạt đậu | Tiên Nữ | 00h 18m 20.5s | +30° 02′ 24″ | 15.7 | |
70 | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Nữ | 00h 18m 22.6s | +30° 04′ 46″ | 14.5 | |
71 | Thiên hà hình hạt đậu | Tiên Nữ | 00h 18m 23.6s | +30° 03′ 47″ | 14.8 | |
72 | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Nữ | 00h 18m 28.4s | +30° 02′ 26″ | 15.0 | |
73 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 00h 18m 39.0s | −15° 19′ 20″ | 13 | |
74 | Thiên hà hình hạt đậu | Tiên Nữ | 00h 18m 49.4s | +30° 03′ 42″ | 16 | |
75 | Thiên hà hình hạt đậu | Song Ngư | 00h 19m 26.4s | +06° 26′ 57″ | 14.8 | |
76 | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Nữ | 00h 19m 37.8s | +29° 56′ 2″ | 14.0 | |
77 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 00h 20m 01.7s | −22° 31′ 56″ | 14.8 | |
78 | Tương tác thiên hà | Song Ngư | 00h 20m 27.6s | +00° 49′ 60″ | 14.5 | |
79 | Thiên hà elip | Tiên Nữ | 00h 21m 02.9s | +22° 33′ 60″ | 14.9 | |
80 | Thiên hà hình hạt đậu | Tiên Nữ | 00h 21m 11.0s | +22° 21′ 24″ | 13.7 | |
81 | Thiên hà hình hạt đậu | Tiên Nữ | 00h 21m 13.2s | +22° 22′ 59″ | 17.7 | |
82 | Sao[1] | Tiên Nữ | 00h 21m 17.5s[1] | +22° 27′ 37″[1] | 14.6 | |
83 | Thiên hà elip | Tiên Nữ | 00h 21m 22.5s | +22° 26′ 00″ | 14.2 | |
84 | Sao[1] | Tiên Nữ | 00h 21m 33.7s | +22° 35′ 35″ | 15.8 | |
85 | Thiên hà hình hạt đậu | Tiên Nữ | 00h 21m 25.5s | +22° 30′ 42″ | 15.7 | |
86 | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Nữ | 00h 21m 28.7s | +22° 33′ 23″ | 14.9 | |
87 | Thiên hà vô định hình | Phượng Hoàng | 00h 21m 14.0s | −48° 37′ 42″ | 14.5 | |
88 | Thiên hà xoắn ốc | Phượng Hoàng | 00h 21m 21.8s | −48° 38′ 25″ | 15.2 | |
89 | Thiên hà xoắn ốc | Phượng Hoàng | 00h 21m 24.4s | −48° 39′ 57″ | 14.6 | |
90 | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Nữ | 00h 21m 51.4s[4] | +22° 24′ 00″[4] | 13.7 | |
91 | Sao[4] | Tiên Nữ | 00h 21m 51.7s[4] | +22° 22′ 06″[4] | 14.4 | |
92 | Thiên hà xoắn ốc | Phượng Hoàng | 00h 21m 31.4s | −48° 37′ 28″ | 14.3 | |
93 | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Nữ | 00h 22m 03.4s | +22° 24′ 28″ | 14.7 | |
94 | Thiên hà hình hạt đậu | Tiên Nữ | 00h 22m 13.1s | +22° 28′ 44″ | 15.6 | |
95 | Thiên hà xoắn ốc | Song Ngư | 00h 22m 13.7s | +10° 29′ 29″ | 13.4 | |
96 | Thiên hà hình hạt đậu | Tiên Nữ | 00h 22m 17.8s | +22° 32′ 48″ | 17 | |
97 | Thiên hà elip | Tiên Nữ | 00h 22m 30.1s | +29° 44′ 43″ | 13.5 | |
98 | Thiên hà xoắn ốc | Phượng Hoàng | 00h 22m 49.5s | −45° 16′ 09″ | 12.8 | |
99 | Thiên hà xoắn ốc | Song Ngư | 00h 23m 59.5s | +15° 46′ 14″ | 14.0 | |
100 | Thiên hà xoắn ốc | Song Ngư | 00h 24m 02.8s | +16° 29′ 10″ | 14.6 | |
Thực đơn
NGC_421 1–100Liên quan
NGC 421 NGC 4216 NGC 4274 NGC 4298 NGC 4278 NGC 4293 NGC 4203 NGC 4242 NGC 4138 NGC 4111Tài liệu tham khảo
WikiPedia: NGC_421