Thực đơn
NGC_111 901–1000Số NGC | Tên khác | Loại thiên thể | Chòm sao | Xích kinh (J2000) | Xích vĩ (J2000) | Cấp sao biểu kiến |
---|---|---|---|---|---|---|
901 | Thiên hà | Bạch Dương | 02h 23m 34.1s[1] | +26° 33′ 25″[1] | ||
902 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 22m 21.8s | −16° 40′ 45″ | 14 | |
903 | Thiên hà | Bạch Dương | 02h 24m 00.9s | +27° 21′ 23″ | ||
904 | Thiên hà elip | Bạch Dương | 02h 24m 05.7s | +27° 20′ 32″ | 15.0 | |
905 | Thiên hà | Kình Ngư | 02h 22m 43.6s | −08° 43′ 09″ | 15.9 | |
906 | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Nữ | 02h 25m 16.2s | +42° 05′ 25″ | 14.4 | |
907 | Thiên hà vô định hình | Kình Ngư | 02h 23m 01.9s | −20° 42′ 43″ | 14.2 | |
908 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 23m 04.8s | −21° 14′ 03″ | 10.9 | |
909 | Thiên hà elip | Tiên Nữ | 02h 25m 22.8s | +42° 02′ 06″ | 14.5 | |
910 | Thiên hà elip | Tiên Nữ | 02h 25m 26.8s | +41° 49′ 27″ | 14.5 | |
911 | Thiên hà elip | Tiên Nữ | 02h 25m 42.4s | +41° 57′ 21″ | 14.0 | |
912 | Thiên hà elip | Tiên Nữ | 02h 25m 42.7s | +41° 46′ 39″ | 15.0 | |
913 | Thiên hà elip | Tiên Nữ | 02h 25m 44.8s | +41° 47′ 58″ | 16.0 | |
914 | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Nữ | 02h 26m 05.1s | +42° 08′ 38″ | 13.9 | |
915 | Thiên hà | Bạch Dương | 02h 25m 45.6s | +27° 13′ 16″ | 15.0 | |
916 | Thiên hà | Bạch Dương | 02h 25m 47.6s | +27° 14′ 33″ | 14.9 | |
917 | Thiên hà xoắn ốc | Tam Giác | 02h 26m 07.8s | +31° 54′ 43″ | 14.5 | |
918 | Thiên hà xoắn ốc | Bạch Dương | 02h 25m 50.8s | +18° 29′ 47″ | 14.3 | |
919 | Thiên hà xoắn ốc | Bạch Dương | 02h 26m 16.8s | +27° 12′ 43″ | 15.5 | |
920 | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Nữ | 02h 27m 51.9s | +45° 56′ 49″ | 15.6 | |
921 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 26m 33.5s | −15° 50′ 51″ | 14 | |
922 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Lô | 02h 25m 03.5s | −24° 47′ 22″ | 12.6 | |
923 | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Nữ | 02h 27m 34.7s | +41° 58′ 40″ | 14.4 | |
924 | Thiên hà hình hạt đậu | Bạch Dương | 02h 26m 46.9s | +20° 29′ 51″ | 13.8 | |
925 | Thiên hà xoắn ốc | Tam Giác | 02h 27m 16.8s | +33° 34′ 45″ | 10.5 | |
926 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 26m 06.8s | −00° 19′ 56″ | 13.9 | |
927 | Thiên hà xoắn ốc | Bạch Dương | 02h 26m 37.4s | +12° 09′ 18″ | 14.5 | |
928 | Thiên hà xoắn ốc | Bạch Dương | 02h 27m 40.9s | +27° 13′ 15″ | 14.7 | |
929 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 27m 18.3s | −12° 05′ 11″ | 15 | |
930 | Không xác định[1] | Bạch Dương | 02h 28m[2] | +20° 20′[2] | ||
931 | Thiên hà xoắn ốc | Tam Giác | 02h 28m 14.6s | +31° 18′ 39″ | 13.9 | |
932 | Thiên hà xoắn ốc | Bạch Dương | 02h 27m 54.8s | +20° 19′ 57″ | 13.7 | |
933 | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Nữ | 02h 29m 17.7s | +45° 54′ 40″ | 15.5 | |
934 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 02h 27m 33.0s | −00° 14′ 40″ | 14.4 | |
935 | Thiên hà xoắn ốc | Bạch Dương | 02h 28m 11.2s | +19° 35′ 59″ | 13.6 | |
936 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 02h 27m 37.3s | −01° 09′ 23″ | 11.3 | |
937 | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Nữ | 02h 29m 28.3s | +42° 14′ 59″ | 15.0 | |
938 | Thiên hà elip | Bạch Dương | 02h 28m 33.6s | +20° 17′ 02″ | 13.8 | |
939 | Thiên hà elip | Ba Giang | 02h 26m 21.2s | −44° 26′ 47″ | 14 | |
940 | Thiên hà hình hạt đậu | Tam Giác | 02h 29m 27.5s | +31° 38′ 28″ | 13.4 | |
941 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 28m 27.9s | −01° 09′ 04″ | 13.4 | |
942 | Thiên hà vô định hình | Kình Ngư | 02h 29m 11.0s | −10° 49′ 36″ | 14 | |
943 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 02h 29m 09.6s | −10° 49′ 42″ | 14 | |
944 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 02h 26m 42.1s | −14° 30′ 55″ | 14 | |
945 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 28m 37.2s | −10° 32′ 23″ | 12 | |
946 | Thiên hà hình hạt đậu | Tiên Nữ | 02h 30m 38.6s | +42° 13′ 56″ | 14.5 | |
947 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 28m 32.8s | −19° 02′ 33″ | 12.9 | |
948 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 28m 45.1s | −10° 30′ 44″ | 14 | |
949 | Thiên hà xoắn ốc | Tam Giác | 02h 30m 48.8s | +37° 08′ 10″ | 12.0 | |
950 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 29m 12.4s | −11° 01′ 36″ | 14 | |
951 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 28m 56.9s | −22° 20′ 55″ | ||
952 | Không xác định[1] | Tam Giác | 02h 31m | +34° 45′ | ||
953 | Thiên hà elip | Tam Giác | 02h 31m 09.9s | +29° 35′ 19″ | 14.5 | |
954 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 02h 28m 51.4s | −41° 24′ 10″ | 13.3 | |
955 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 30m 33.4s | −01° 06′ 31″ | 13.0 | |
956 | Cụm sao mở | Tiên Nữ | 02h 32m | +44° 39′ | 8.9 | |
957 | Cụm sao mở | Anh Tiên | 02h 33m | +57° 34′ | 8.3 | |
958 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 30m 42.5s | −02° 56′ 30″ | 13 | |
959 | Thiên hà vô định hình | Tam Giác | 02h 32m 24.1s | +35° 29′ 41″ | 12.5 | |
960 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 31m 41.4s | −09° 18′ 02″ | 14 | |
961 | Thiên hà vô định hình | Kình Ngư | 02h 41m 02.5s | −06° 56′ 09″ | 13 | |
962 | Thiên hà elip | Bạch Dương | 02h 32m 40.0s | +28° 04′ 12″ | 14.2 | |
963 | Thiên hà | Kình Ngư | 02h 30m 31.2s | −04° 13′ 00″ | 14.5 | |
964 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Lô | 02h 31m 06.2s | −36° 01′ 60″ | 12.5 | |
965 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 32m 25.0s | −18° 38′ 23″ | 14.3 | |
966 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 02h 31m 46.9s | −19° 52′ 52″ | 14.1 | |
967 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 02h 32m 12.7s | −17° 13′ 01″ | 13.7 | |
968 | Thiên hà elip | Tam Giác | 02h 34m 06.3s | +34° 28′ 47″ | 13.8 | |
969 | Thiên hà hình hạt đậu | Tam Giác | 02h 34m 08.0s | +32° 56′ 50″ | 13.4 | |
970 | Tương tác thiên hà | Tam Giác | 02h 34m 11.8s | +32° 58′ 39″ | 15.7 | |
971 | Sao[1] | Tam Giác | 02h 34m 11.6s | +32° 58′ 36″ | ||
972 | Thiên hà xoắn ốc | Bạch Dương | 02h 34m 13.4s | +29° 18′ 38″ | 12.1 | |
973 | Thiên hà xoắn ốc | Tam Giác | 02h 34m 20.2s | +32° 30′ 19″ | 13.7 | |
974 | Thiên hà xoắn ốc | Tam Giác | 02h 34m 25.8s | +32° 57′ 16″ | 13.9 | |
975 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 33m 22.8s | +09° 36′ 06″ | 14.2 | |
976 | Thiên hà xoắn ốc | Bạch Dương | 02h 34m 00.1s | +20° 58′ 37″ | 12.9 | |
977 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 33m 03.4s | −10° 45′ 36″ | 13 | |
978 | Tương tác thiên hà | Tam Giác | 02h 34m 47.1s | +32° 50′ 46″ | 13.3 | |
979 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 02h 31m 38.6s | −44° 31′ 26″ | 13.8 | |
980 | Thiên hà hình hạt đậu | Tiên Nữ | 02h 35m 18.7s | +40° 55′ 35″ | 14.3 | |
981 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 32m 59.9s | −10° 58′ 31″ | 14 | |
982 | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Nữ | 02h 35m 24.9s | +40° 52′ 09″ | 13.2 | |
983 | Thiên hà xoắn ốc | Tam Giác | 02h 38m 55.8s | +34° 37′ 20″ | 14.0 | |
984 | Thiên hà hình hạt đậu | Bạch Dương | 02h 34m 43.3s | +23° 24′ 46″ | 14.5 | |
985 | Thiên hà vòng | Kình Ngư | 02h 34m 37.8s | −08° 47′ 15″ | 14.5 | |
986 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Lô | 02h 33m 34.2s | −39° 02′ 40″ | 11.8 | |
987 | Thiên hà xoắn ốc | Tam Giác | 02h 36m 49.6s | +33° 19′ 38″ | 13.4 | |
988 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 35m 27.4s | −09° 21′ 17″ | 11.4 | |
989 | Thiên hà | Kình Ngư | 02h 33m 46.1s | −16° 30′ 40″ | 15 | |
990 | Thiên hà elip | Bạch Dương | 02h 36m 18.3s | +11° 38′ 31″ | 13.9 | |
991 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 35m 32.9s | −07° 09′ 17″ | 13.4 | |
992 | Thiên hà xoắn ốc | Bạch Dương | 02h 37m 25.6s | +21° 06′ 01″ | 13.5 | |
993 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 02h 36m 46.2s | +02° 02′ 59″ | 14.9 | |
994 | (Bản sao của NGC 993) | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 02h 36m 46.2s | +02° 02′ 59″ | 14.9 |
995 | Thiên hà hình hạt đậu | Tiên Nữ | 02h 38m 32.2s | +41° 31′ 45″ | 14.9 | |
996 | Thiên hà elip | Tiên Nữ | 02h 38m 40.0s | +41° 38′ 49″ | 14.5 | |
997 | Tương tác thiên hà | Kình Ngư | 02h 37m 14.4s | +07° 18′ 20″ | 14.6 | |
998 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 37m 20.3s | +07° 26′ 24″ | 15.6 | |
999 | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Nữ | 02h 38m 47.6s | +41° 40′ 13″ | 14.5 | |
1000 | Thiên hà elip | Tiên Nữ | 02h 38m 49.7s | +41° 27′ 35″ | 15.6 | |
Thực đơn
NGC_111 901–1000Liên quan
NGC 111 NGC 1817 NGC 4111 NGC 3115 NGC 1818 NGC 171 NGC 1192 NGC 112 NGC 115 NGC 114Tài liệu tham khảo
WikiPedia: NGC_111