Mịch_La
Thành phố kết nghĩa | Akabira, Hokkaidō |
---|---|
Địa cấp thị | Nhạc Dương |
Mã bưu chính | 414400 |
• Tổng cộng | 720,000 (2.006) |
Tỉnh | Hồ Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 424.5/km2 (1,099/mi2) |
Mịch_La
Thành phố kết nghĩa | Akabira, Hokkaidō |
---|---|
Địa cấp thị | Nhạc Dương |
Mã bưu chính | 414400 |
• Tổng cộng | 720,000 (2.006) |
Tỉnh | Hồ Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 424.5/km2 (1,099/mi2) |
Thực đơn
Mịch_LaLiên quan
Mịch La Michelangelo Michel Aupetit Michał Arct (1904–1944) Michel Aoun Michel Aebischer Michel Avanzini Michelangelo Antonioni Michala Petri Michelau im SteigerwaldTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mịch_La http://www.miluo.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...