Mẫn_Huệ_Cung_Hoà_nguyên_phi
Thân mẫu | Khoa Nhĩ Thẩm Tiểu phi | ||||
---|---|---|---|---|---|
Tên khácThụy hiệu |
|
||||
Tước hiệu | Đông đại Phúc tấn (東大福晋) Quan Thư Cung Thần phi (關雎宮宸妃) |
||||
Sinh | 1609 Khoa Nhĩ Thấm, Mông Cổ |
||||
Phối ngẫu | Thanh Thái Tông Sùng Đức Hoàng đế |
||||
Mất | 8 tháng 10 năm 1641 (33 tuổi) Thịnh Kinh, Đại Kim |
||||
Hậu duệ | Hoàng bát tử | ||||
An táng | Chiêu lăng (昭陵) | ||||
Thân phụ | Trại Tang |