Mława
Thành phố kết nghĩa | Saverne, Moscufo, Kriva Palanka |
---|---|
Huyện | Mławski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 29.652 |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 852/km2 (2,210/mi2) |
Mława
Thành phố kết nghĩa | Saverne, Moscufo, Kriva Palanka |
---|---|
Huyện | Mławski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 29.652 |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 852/km2 (2,210/mi2) |
Thực đơn
MławaLiên quan
Mława Myawaddy Mawaru-Penguindrum Mawatari Kazuaki Mawana Mawab, Davao de Oro Mawatari Junki Mławski Mawatari Hiroki Mia WasikowskaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mława //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm