Měňany
Huyện | Beroun |
---|---|
Độ cao | 318 m (1,043 ft) |
NUTS 5 | CZ0202 531529 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 293 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,36/km2 (0,93/mi2) |
Měňany
Huyện | Beroun |
---|---|
Độ cao | 318 m (1,043 ft) |
NUTS 5 | CZ0202 531529 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 293 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,36/km2 (0,93/mi2) |
Thực đơn
MěňanyLiên quan
Měňany Menandros I Menander Menandros II Menaye Donkor Menandros (tướng) Meganyctiphanes norvegica Megan Young MeganyctyciaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Měňany http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...