Mělník
Thành phố kết nghĩa | Wetzikon, Przeworsk, Oranienburg, Melnik, Serpukhov |
---|---|
Huyện | Mělník |
NUTS 5 | CZ0206 534676 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mělník
Thành phố kết nghĩa | Wetzikon, Przeworsk, Oranienburg, Melnik, Serpukhov |
---|---|
Huyện | Mělník |
NUTS 5 | CZ0206 534676 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
MělníkLiên quan
Mělník Mělník (huyện) Melnik Melnick 42 Měník Mellikon Melikgazi Melikgyugh Mělnické Vtelno Melik, MustafakemalpaşaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mělník http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...