Mác_Cộng_hòa_Dân_chủ_Đức
Ít dùng | 10 M, 20 M |
---|---|
Số nhiều | Mark |
Pfennig | Pfennig |
Neo vào | Mác Đức = (1 DM – 1 M) |
Thường dùng | 1 pf, 5 pf, 10 pf, 20 pf, 50 pf, 1 M, 2 M, 5 M |
Tiền giấy | 5 M, 10 M, 20 M, 50 M, 100 M |
Mã ISO 4217 | DDM |
Ký hiệu | M |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Nhà nước Cộng hòa Dân chủ Đức |
1/100 | Pfennig |
Sử dụng tại | Cộng hòa Dân chủ Đức |