Mác_Đức
Tiền kim loại | 1, 2, 5, 10, 50 Pfennig, 1 DM, 2 DM, 5 DM |
---|---|
Thay thế bằng €, không tiền mặt | 1 tháng 1 1999 |
Được neo vào | mác Bosnia và Herzegovina, lev Bungari tương đương |
Ít dùng | 5 DM, 1000 DM |
Số nhiều | Mark |
Website | www.bundesbank.de |
Quốc gia sử dụng |
|
Pfennig | Pfennig |
Thay thế bằng €, tiền mặt | 1 tháng 1 2002 |
Thường dùng | 10 DM, 20 DM, 50 DM, 100 DM, 200 DM, 500 DM |
€ = | 1,95583 DM |
Tham gia từ | 13 Tháng Ba 1979 |
Mã ISO 4217 | DEM |
Quốc gia không chính thức | Montenegro (1999-2001) Kosovo (1999-2001) |
Ký hiệu | DM |
Ngân hàng trung ương | Deutsche Bundesbank |
Tỷ giá cố định từ | 31 tháng 12 1998 |
1/100 | Pfennig |