Myszyniec
Huyện | Ostrołęcki |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.950 |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 275/km2 (710/mi2) |
Myszyniec
Huyện | Ostrołęcki |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.950 |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 275/km2 (710/mi2) |
Thực đơn
MyszyniecLiên quan
MyszyniecTài liệu tham khảo
WikiPedia: Myszyniec //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm https://web.archive.org/web/20130405201726/http://...