Muszyna
Huyện | Nowosądecki |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 4.946 |
Tỉnh | Małopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 202/km2 (520/mi2) |
Muszyna
Huyện | Nowosądecki |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 4.946 |
Tỉnh | Małopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 202/km2 (520/mi2) |
Thực đơn
MuszynaLiên quan
MuszynaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Muszyna //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm https://web.archive.org/web/20130405201726/http://...