Musan
• Romaja quốc ngữ | Musan-gun |
---|---|
• Hanja | 茂山郡 |
• McCune–Reischauer | Musan kun |
• Tổng cộng | 123,721 người |
• Hangul | 무산군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
Musan
• Romaja quốc ngữ | Musan-gun |
---|---|
• Hanja | 茂山郡 |
• McCune–Reischauer | Musan kun |
• Tổng cộng | 123,721 người |
• Hangul | 무산군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
Thực đơn
MusanLiên quan
Musan Musang King Musandam (tỉnh) Musanga Musanga cecropioides Musanga leo-errerae Mù Sang Musa Nyatama Musa Nizam Musa nagensiumTài liệu tham khảo
WikiPedia: Musan http://unstats.un.org/unsd/demographic/sources/cen... https://beyondparallel.csis.org/implications-north...