Mtwara_(vùng) Thủ phủ Mtwara • Tổng cộng 1.128.523 Đặt tên theo Mtwara Vùng Mtwara Quốc gia Tanzania Mã ISO 3166 TZ-17 • Mật độ 68/km2 (170/mi2)
Liên quan Mtwara Mtwara (vùng) Mtwara Rural (huyện) Mtwara Urban (huyện) Mawaru-Penguindrum Mwaro (tỉnh) My War