Mrągowo
Thành phố kết nghĩa | Limanowa, Grünberg, Zelenogradsk |
---|---|
Huyện | Mrągowski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 21.712 |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 281001 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.466/km2 (3,800/mi2) |