Mouchnice
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 261 m (856 ft) |
NUTS 5 | CZ0645 593354 |
• Tổng cộng | 335 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,26/km2 (0,68/mi2) |
Mouchnice
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 261 m (856 ft) |
NUTS 5 | CZ0645 593354 |
• Tổng cộng | 335 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,26/km2 (0,68/mi2) |
Thực đơn
MouchniceLiên quan
MouchniceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mouchnice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...