Moryń
Thành phố kết nghĩa | Schwedt, Bronson, Joachimsthal |
---|---|
Huyện | Gryfiński |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.622 |
Tỉnh | Zachodniopomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 320606 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 293/km2 (760/mi2) |
Moryń
Thành phố kết nghĩa | Schwedt, Bronson, Joachimsthal |
---|---|
Huyện | Gryfiński |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.622 |
Tỉnh | Zachodniopomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 320606 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 293/km2 (760/mi2) |
Thực đơn
MoryńLiên quan
Moryń Moryń-Dwór Mory, Pas-de-Calais Morning Musume Mory-Montcrux Mori Nana Moroni, Comoros Morena Baccarin Moryayla, İspir Morning PhaseTài liệu tham khảo
WikiPedia: Moryń //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm