Moravec
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 526 m (1,726 ft) |
• Tổng cộng | 599 |
NUTS 5 | CZ0635 596141 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,1/km2 (2,8/mi2) |
Moravec
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 526 m (1,726 ft) |
• Tổng cộng | 599 |
NUTS 5 | CZ0635 596141 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,1/km2 (2,8/mi2) |
Thực đơn
MoravecLiên quan
Moravec Moravecké Pavlovice Moraveč Moravice Miraveche Moravče MoravičanyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Moravec http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...