Montalbán_de_Córdoba
Thủ phủ | Montalbán de Córdoba |
---|---|
Tọa độ | 37°35′B 4°45′T / 37,583°B 4,75°T / 37.583; -4.750 |
Mã bưu chính | 14548 |
Trang web | http://www.aytomontalban.com/ |
Độ cao | 273 m (896 ft) |
• Tổng cộng | 4.646 |
• Mùa hè (DST) | CEST (GMT +2) (UTC+2) |
Vùng | Andalucía |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (GMT +1) (UTC+1) |
Năm mật độ dân số | 2007 |
Ngôn ngữ bản xứ | Tiếng Tây Ban Nha |
• Mật độ | 136,64/km2 (353,9/mi2) |
• Đất liền | 34 km2 (13 mi2) |