Mokrovraty
Huyện | Příbram |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ020B 540781 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mokrovraty
Huyện | Příbram |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ020B 540781 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
MokrovratyLiên quan
MokrovratyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mokrovraty http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...