Mokrovousy
Huyện | Hradec Králové |
---|---|
Độ cao | 252 m (827 ft) |
• Tổng cộng | 333 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0521 570419 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0.68/km2 (1.8/mi2) |
Mokrovousy
Huyện | Hradec Králové |
---|---|
Độ cao | 252 m (827 ft) |
• Tổng cộng | 333 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0521 570419 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0.68/km2 (1.8/mi2) |
Thực đơn
MokrovousyLiên quan
MokrovousyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mokrovousy http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...