Mogilno
Thành phố kết nghĩa | Engelskirchen |
---|---|
Huyện | Mogileński |
• Tổng cộng | 12.290 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Kujawsko-Pomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 40903 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.477/km2 (3,830/mi2) |
Mogilno
Thành phố kết nghĩa | Engelskirchen |
---|---|
Huyện | Mogileński |
• Tổng cộng | 12.290 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Kujawsko-Pomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 40903 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.477/km2 (3,830/mi2) |
Thực đơn
MogilnoLiên quan
Mogilno Mogilno (công xã) MogilevTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mogilno //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm