Modlíkov
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 568 m (1,864 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 173 |
NUTS 5 | CZ0631 569127 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,34/km2 (0,88/mi2) |
Modlíkov
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 568 m (1,864 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 173 |
NUTS 5 | CZ0631 569127 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,34/km2 (0,88/mi2) |
Thực đơn
ModlíkovLiên quan
ModlíkovTài liệu tham khảo
WikiPedia: Modlíkov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...