Międzychód
Thành phố kết nghĩa | Weinstadt |
---|---|
Huyện | Międzychodzki |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 10.844 |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 301403 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.554/km2 (4,020/mi2) |
Międzychód
Thành phố kết nghĩa | Weinstadt |
---|---|
Huyện | Międzychodzki |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 10.844 |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 301403 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.554/km2 (4,020/mi2) |
Thực đơn
MiędzychódLiên quan
Międzychód Międzychód (công xã) Międzychód, Tỉnh Warmian-Masurian Międzychód (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Międzychód //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm https://web.archive.org/web/20130405201726/http://...