Miskovice
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
Độ cao | 363 m (1,191 ft) |
• Tổng cộng | 1.013 |
NUTS 5 | CZ0205 534200 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,53/km2 (1,4/mi2) |
Miskovice
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
Độ cao | 363 m (1,191 ft) |
• Tổng cộng | 1.013 |
NUTS 5 | CZ0205 534200 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,53/km2 (1,4/mi2) |
Thực đơn
MiskoviceLiên quan
Miskovice Míškovice Mirkovice MišoviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Miskovice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...