Minh_Đạt_hoàng_hậu
Thụy hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Hậu duệHậu duệ |
|
||
Tước hiệu | [Thọ An Quận quân; 壽安郡君] [Tài nhân; 才人] [Mỹ nhân; 美人] [Tiệp dư; 婕妤] [Uyển dung; 婉容] [Uyển nghi; 婉儀] [Đức phi; 德妃] [Thục phi; 淑妃] [Quý phi; 貴妃] [Hoàng hậu; 皇后] (truy phong) |
||
Sinh | 1086 | ||
Mất | 1113 Khai Phong, Đại Tống |
||
Phối ngẫu | Tống Huy Tông Triệu Cát |
||
Thân phụ | Lưu Ngạn Thanh |