Mečeříž
Huyện | Mladá Boleslav |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0207 565644 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mečeříž
Huyện | Mladá Boleslav |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0207 565644 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
MečeřížLiên quan
MečeřížTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mečeříž http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...