Meziměstí
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 432 m (1,417 ft) |
• Tổng cộng | 2.641 |
NUTS 5 | CZ0523 574252 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,0/km2 (2,7/mi2) |
Meziměstí
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 432 m (1,417 ft) |
• Tổng cộng | 2.641 |
NUTS 5 | CZ0523 574252 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,0/km2 (2,7/mi2) |
Thực đơn
MeziměstíLiên quan
MeziměstíTài liệu tham khảo
WikiPedia: Meziměstí http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...