Maçambara
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sudoeste Rio-Grandense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 4.413 |
Mã điện thoại | 55 |
Tiểu vùng | Campanha Ocidental |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 2,62/km2 (6,8/mi2) |
Maçambara
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sudoeste Rio-Grandense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 4.413 |
Mã điện thoại | 55 |
Tiểu vùng | Campanha Ocidental |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 2,62/km2 (6,8/mi2) |
Thực đơn
MaçambaraLiên quan
Maçambara MacambiraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Maçambara http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...