Macambira
Vùng thuộc bang | Agreste Sergipano |
---|---|
• Tổng cộng | 6.326 |
Mã điện thoại | 79 |
Tiểu vùng | Agreste de Itabaiana |
Quốc gia | Brasil |
Bang | Sergipe |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 46,04/km2 (119,2/mi2) |
Macambira
Vùng thuộc bang | Agreste Sergipano |
---|---|
• Tổng cộng | 6.326 |
Mã điện thoại | 79 |
Tiểu vùng | Agreste de Itabaiana |
Quốc gia | Brasil |
Bang | Sergipe |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 46,04/km2 (119,2/mi2) |
Thực đơn
MacambiraLiên quan
Macambira MaçambaraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Macambira http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...