Martínkovice
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 390 m (1,280 ft) |
• Tổng cộng | 522 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0523 574228 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,37/km2 (0,95/mi2) |
Martínkovice
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 390 m (1,280 ft) |
• Tổng cộng | 522 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0523 574228 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,37/km2 (0,95/mi2) |
Thực đơn
MartínkoviceLiên quan
Martí Martín Cáceres Martín Demichelis Martín Zúñiga (cầu thủ bóng đá, sinh 1993) Martín Vizcarra Martín Gómez Martín Vilallonga Martín Torrijos Martínez Martín DedynTài liệu tham khảo
WikiPedia: Martínkovice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...