Manchuria
- Bính âm | Moe上-tseu平 | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- Bính âm Hán ngữ | Mǎnzhōu | ||||||||||||||
Chuyển tự- Romaja quốc ngữ |
|
||||||||||||||
Latinh hóa | Man'chzhuriya | ||||||||||||||
- Latinh hóa | Manshū | ||||||||||||||
Tiếng Mãn | ᡩᡝᡵᡤᡳ ᡳᠯᠠᠨ ᡤᠣᠯᠣ | ||||||||||||||
Hangul | 만주 | ||||||||||||||
- IPA | [màn.ʈʂóu] | ||||||||||||||
- Romaja quốc ngữ | Manju | ||||||||||||||
Phiên âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ- Wade–Giles- IPATiếng Ngô- Bính âmTiếng Quảng Đông- Việt bính |
|
||||||||||||||
Giản thể | 满洲 | ||||||||||||||
Phiên âm- Latinh hóa |
|
||||||||||||||
Phồn thể | 滿洲 | ||||||||||||||
Kanji | 満州 | ||||||||||||||
- Việt bính | Mun5-zau1 | ||||||||||||||
- Wade–Giles | Man-chou | ||||||||||||||
Tiếng Nga | Маньчжурия |