Malešov
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
Độ cao | 330 m (1,080 ft) |
NUTS 5 | CZ0205 534188 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 981 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,69/km2 (1,8/mi2) |
Malešov
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
Độ cao | 330 m (1,080 ft) |
NUTS 5 | CZ0205 534188 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 981 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,69/km2 (1,8/mi2) |
Thực đơn
MalešovLiên quan
Malešov Malešovice Malšovice Malečov Malenovice Milešovice Malé Svatoňovice MilešovTài liệu tham khảo
WikiPedia: Malešov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...