MK-608
Công thức hóa học | C12H16N4O4 |
---|---|
Khối lượng phân tử | 280.279 |
Mẫu 3D (Jmol) | |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Tên thương mại | MK608 |
Số đăng ký CAS | |
Tình trạng pháp lý |
MK-608
Công thức hóa học | C12H16N4O4 |
---|---|
Khối lượng phân tử | 280.279 |
Mẫu 3D (Jmol) | |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Tên thương mại | MK608 |
Số đăng ký CAS | |
Tình trạng pháp lý |
Thực đơn
MK-608Liên quan
MK-608 MK 108Tài liệu tham khảo
WikiPedia: MK-608 http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.22808... http://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC299034... http://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC349957... //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/17055073 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/17262707 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/20964406 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/21115793 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/23166498 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/26124166 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/27163257