Lưu_Bành_Tổ
Thân mẫu | Giả phu nhân | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Trị vì | 154 TCN-92 TCN | ||||
Chánh quyền | Nước Quảng Xuyên/Nước Triệu/Nhà Hán | ||||
Sinh | Trung Quốc |
||||
Mất | 92 TCN Trung Quốc |
||||
kế nhiệm | Lưu Xương | ||||
Tên đầy đủThụy hiệu |
|
||||
Thân phụ | Hán Cảnh Đế | ||||
tiền nhiệm | Lưu Toại |