Lý_Thọ
Kế nhiệm | Hán Quy nghĩa hầu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên thậtNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
Tiền nhiệm | Thành Cung Đô U công | ||||||||
Thê thiếp | Diêm Hoàng hậu (閻皇后) | ||||||||
Triều đại | Thành Hán | ||||||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||||||
Trị vì | 338 – 343 | ||||||||
Sinh | 300 | ||||||||
Mất | 343 Trung Quốc |
||||||||
An táng | Lăng An Xương (安昌陵) | ||||||||
Thân phụ | Lý Tương (李驤) |