Líský
Huyện | Kladno |
---|---|
NUTS 5 | CZ0203 571555 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Líský
Huyện | Kladno |
---|---|
NUTS 5 | CZ0203 571555 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
LískýLiên quan
Líský Lískovice Lissy Liski Li Syaoran Liskinsky (huyện) Líšný Lipskyella annua Lisy, Gołdapski Liskowo, Hạt BiałogardTài liệu tham khảo
WikiPedia: Líský http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...