Lê_Huỳnh_Châu
Thành tích ở Olympic | 2012 London | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cư trú | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ||||||||||||||||||
Họ và tên | Lê Huỳnh Châu | ||||||||||||||||||
Giải thưởng quốc tế | 2011 Gyeongju | ||||||||||||||||||
Tên khai sinh | Châu | ||||||||||||||||||
College team | Trường Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||||||||||||||
Giải thưởng khu vực | 2012 Hochiminh City | ||||||||||||||||||
Thành tích huy chương OlympicĐại diện cho Việt Nam Men's TaekwondoWorld ChampionshipsAsian ChampionshipsSoutheast Asian Games |
|
||||||||||||||||||
Nặng | 58 kg (128 lb) (2012) | ||||||||||||||||||
Quốc tịch | Việt Nam | ||||||||||||||||||
Thành tích huy chương Thành tích huy chương Olympic Đại diện cho Việt Nam Men's Taekwondo World Championships 2011 Gyeongju Bantamweight Asian Championships 2012 Ho Chi Minh CityFlyweight Southeast Asian Games 2009 Vientiane Featherweight 2007 Nakhon Ratchasima Flyweight Thành tích huy chương OlympicĐại diện cho Việt Nam Men's TaekwondoWorld ChampionshipsAsian ChampionshipsSoutheast Asian Games |
|
||||||||||||||||||
Turned pro | 2007 | ||||||||||||||||||
Quốc gia | Viet Nam | ||||||||||||||||||
Sinh | 1987 Thành phố Hồ Chí Minh |
||||||||||||||||||
Môn thể thao | Taekwondo |