Lâm_Phần
• Kiểu | Địa cấp thị |
---|---|
Độ cao cực tiểu | 385 m (1,263 ft) |
Biển số xe | 晋L |
Mã đơn vị hành chính | 141000 |
• Địa cấp thị | 4.316.612 |
Đơn vị cấp huyện | 17 |
Thủ phủ | Nghiêu Đô |
• Thị trưởng | Lưu Dư Cường (刘予强) |
Mã bưu chính | 041000 |
Trang web | linfen.gov.cn |
• Đô thị | 944.050 |
Độ cao | 452 m (1,483 ft) |
• Bí thư thị ủy | Nhạc Phổ Dục (岳普煜) |
Mã điện thoại | 0357 |
Độ cao cực đại | 2.347 m (7,700 ft) |
Tỉnh | Sơn Tây |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Vùng đô thị | 944.050 |
Mã ISO 3166 | CN-SX-10 |
• Mật độ | 210/km2 (550/mi2) |